Ngày nay, nhà mái Nhật đang trở thành xu hướng thiết kế được nhiều gia chủ ưa chuộng nhờ vẻ đẹp tối giản, tính thẩm mỹ cao và tính năng chống nóng, tháo nước hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp chi tiết về các mẫu ngói lợp mái Nhật, cách lựa chọn ngói phù hợp, hướng dẫn cách tính ngói lợp nhà mái Nhật và một số lưu ý quá trình thi công.
Ngói sóng là loại ngói lợp có bề mặt lượn sóng đều đặn, giúp thoát nước nhanh và tăng tính thẩm mỹ cho mái nhà. Được làm từ các chất liệu như đất nung, xi măng hoặc nhựa, ngói sóng có độ bền cao, chịu lực tốt và phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Các loại phổ biến gồm ngói 2 sóng và ngói 3 sóng, dễ thi công và mang lại vẻ đẹp thanh thoát, sang trọng cho công trình nhà ở.
Ngói phẳng là loại ngói có bề mặt phẳng, thiết kế đơn giản và hiện đại, tạo vẻ đẹp tinh tế, sang trọng cho mái nhà. Được làm từ xi măng, đất nung hoặc gốm sứ, ngói phẳng có độ bền cao, chống thấm nước, kháng rêu mốc và dễ vệ sinh. Với màu sắc đa dạng và khả năng thích ứng tốt, ngói phẳng là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình kiến trúc hiện đại, đặc biệt là nhà mái Nhật.
Ngói đất nung truyền thống là loại ngói làm từ đất sét tự nhiên, nung ở nhiệt độ cao, có màu đỏ đặc trưng và độ bền vượt trội. Loại ngói này chống thấm tốt, cách nhiệt hiệu quả và không phai màu theo thời gian. Với vẻ đẹp mộc mạc, cổ điển, ngói đất nung phù hợp cho nhà mái Nhật, công trình truyền thống, nhà thờ và biệt thự mang phong cách hoài cổ.
Ngói màu xi măng là loại ngói làm từ xi măng, cát và phụ gia, bề mặt được phủ sơn màu chống thấm và chống rêu mốc. Loại ngói này có độ bền cao, màu sắc đa dạng, trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc như nhà mái Nhật, biệt thự và công trình hiện đại.
Ngói nhựa là loại ngói làm từ nhựa PVC hoặc nhựa tổng hợp, có trọng lượng nhẹ, bền chắc và chống thấm nước tốt. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và màu sắc đa dạng, ngói nhựa dễ thi công, tiết kiệm chi phí, phù hợp cho nhà mái Nhật, nhà xưởng và các công trình hiện đại.
Để tránh tình trạng thiếu hoặc dư thừa ngói trong quá trình thi công, bạn có thể áp dụng công thức sau:
• Diện tích mái được tính như sau:
Diện tích mái = (Chiều dài mái x Chiều rộng mái) x Hệ số độ dốc
• Độ dốc của mái Nhật thường từ 30-40 độ, hệ số tương ứng khoảng 1.15 - 1.2.
• Công thức:
Số lượng ngói = (Diện tích mái / Diện tích phủ bì của 1 viên ngói) x Hệ số hao hụt
- Hệ số hao hụt thông thường: 1.05 - 1.1 (tùy vào độ phức tạp của mái).
- Diện tích phủ bì của ngói phụ thuộc vào loại ngói bạn chọn (thường khoảng 0.5m²/viên).
Ví dụ thực tế:
• Diện tích mái: 100m²
• Diện tích phủ bì 1 viên ngói: 0.5m²
• Hệ số hao hụt: 1.1
⇒ Số lượng ngói cần dùng = (100 / 0.5) x 1.1 = 220 viên
Lưu ý:
• Mái có nhiều góc cạnh hoặc độ dốc lớn hơn sẽ cần thêm ngói viền và ngói trang trí.
• Dự trù thêm 5-10% số lượng ngói để phòng ngừa hư hỏng trong quá trình thi công.
Giá ngói lợp phụ thuộc vào chất liệu, thương hiệu và kiểu dáng. Dưới đây là mức giá tham khảo:
Loại ngói |
Giá tham khảo (VNĐ/viên) |
---|---|
Ngói sóng |
12.000 - 18.000 |
Ngói phẳng |
15.000 - 20.000 |
Ngói đất nung |
18.000 - 25.000 |
Ngói xi măng màu |
10.000 - 15.000 |
Ngói nhựa (tấm 1m2) |
120.000 - 150.000 |
Mẹo tiết kiệm chi phí:
• Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và giá thành tốt nhất.
• Mua số lượng lớn để được chiết khấu cao.
• Lên kế hoạch và tính toán chính xác số lượng ngói cần dùng để tránh lãng phí.
Để chọn được loại ngói phù hợp, đảm bảo cả tính thẩm mỹ và độ bền cho nhà mái Nhật, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
• Với nhà hiện đại: Ngói phẳng là lựa chọn lý tưởng nhờ thiết kế đơn giản, tinh tế và sang trọng.
• Với nhà truyền thống: Ngói sóng hoặc ngói đất nung phù hợp hơn, mang lại vẻ đẹp cổ điển, hài hòa và gần gũi.
Ưu tiên các loại ngói có khả năng chống thấm nước tốt, chịu nhiệt cao và kháng rêu mốc để bảo vệ mái nhà bền vững trước điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Chọn màu ngói hài hòa với tổng thể kiến trúc và cảnh quan xung quanh. Các gam màu phổ biến như đỏ đất nung, xám hoặc xanh ghi vừa tinh tế, vừa phù hợp với phong cách nhà mái Nhật.
Lựa chọn ngói từ các thương hiệu uy tín như Đồng Tâm, Viglacera, Prime,… để đảm bảo chất lượng, độ bền và chế độ bảo hành tốt nhất.
Hệ số độ dốc mái là giá trị dùng để tính toán diện tích thực của mái khi đã có độ dốc. Công thức là: Hệ số = √(1 (tỉ lệ chiều cao mái/chiều dài mái)²). Với mái Nhật, thường sử dụng hệ số dao động từ 1.04 đến 1.2 tùy độ dốc.
Ngói màu xi măng hoặc ngói đất nung dạng phẳng là lựa chọn phổ biến nhất vì nhẹ, bền và phù hợp với thẩm mỹ của mái Nhật. Một số thương hiệu như SCG, Đồng Tâm, Prime cũng rất được ưa chuộng.
Giá thành trung bình bao gồm ngói và công lợp thường dao động từ 150.000 - 250.000 VNĐ/m², tùy vào loại ngói và độ phức tạp của mái.
Nên thuê thợ chuyên nghiệp để tính toán và thi công, vì họ có kinh nghiệm đo đạc chính xác, đảm bảo mái được lợp thẩm mỹ và chống thấm tốt, tránh các sai sót làm phát sinh chi phí.
Theo nhóm kỹ sư chống thấm nhà Đà Nẵng chia sẽ, mặc dù ngói lợp có khả năng che chắn mưa gió, nhưng nước mưa vẫn có thể len qua các khe ngói hoặc thấm dột khi có gió lớn. Vì vậy, cần lắp đặt thêm lớp chống thấm bên dưới ngói như màng khò nóng, giấy dầu hoặc tấm lót chống thấm. Điều này giúp bảo vệ kết cấu mái, tăng tuổi thọ công trình và tránh tình trạng dột nước gây hư hại trần nhà.
Đáp: Khi chọn ngói lợp mái Nhật, cần lưu ý: độ bền, khả năng chịu lực, chống thấm tốt, trọng lượng nhẹ để không ảnh hưởng đến kết cấu mái và màu sắc hài hòa với tổng thể kiến trúc ngôi nhà.
Tóm lại, nhà mái Nhật là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự thanh lịch và tinh tế. Việc lựa chọn mẫu ngói lợp mái Nhật phù hợp và tính toán số lượng ngói chính xác sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo công trình đạt chất lượng cao. Nếu bạn đang cần tư vấn về các loại ngói lợp mái Nhật, cách tính ngói lợp nhà mái Nhật hay cập nhật thông tin giá ngói lợp nhà mái Nhật, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia hoặc để lại câu hỏi để được giải đáp chi tiết!